Sơn phủ epoxy Sigmadur 550 grey 5198
0 ₫
. Thông số kỹ thuật của sơn PPG Sigmadur 550
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Loại sơn | Sơn phủ hoàn thiện acrylic polyurethane 2 thành phần |
| Màu sắc | Grey 5198 (xám 5198) và nhiều màu khác theo yêu cầu |
| Thành phần | Cơ sở nhựa acrylic + chất đóng rắn isocyanate |
| Độ bóng | Bóng cao |
| Độ phủ lý thuyết | 10 – 12 m²/lít/lớp (tùy điều kiện bề mặt) |
| Độ dày màng khô khuyến nghị | 40 – 50 micron/lớp |
| Thời gian khô bề mặt | Khoảng 2 giờ ở 30°C |
| Khô hoàn toàn | 8 – 10 giờ |
| Pha loãng bằng | Dung môi Sigmadur Thinner hoặc Thinner 91-92 |
| Tỷ lệ pha trộn | Phần A : Phần B = 4 : 1 (theo thể tích) |
| Phương pháp thi công | Cọ, rulô, phun thường hoặc phun airless |
| Đóng gói | 5 lít/bộ và 20 lít/bộ |
| Bề mặt thích hợp | Kim loại, bê tông, thép có lớp sơn lót epoxy phù hợp |
| Nhiệt độ thi công tối thiểu | -5°C |
Sơn phủ epoxy Sigmadur 550 red 6188
0 ₫
Thông số kỹ thuật Sơn Sigmadur 550 Red 6188 (theo PPG Sigma)
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Loại sơn | Polyurethane hai thành phần, gốc aliphatic acrylic |
| Thành phần | Base + Hardener (tỷ lệ pha 4:1 theo thể tích) |
| Màu sắc | Red 6188 (đỏ tươi) |
| Độ bóng | Cao |
| Hàm lượng rắn theo thể tích | Khoảng 58 ± 2% |
| Độ phủ lý thuyết | 10 – 12 m²/lít/lớp (tùy bề mặt và độ dày màng sơn) |
| Độ dày màng khô khuyến nghị | 50 – 75 micron/lớp |
| Thời gian khô bề mặt | Khoảng 2 giờ ở 23°C |
| Thời gian khô hoàn toàn | 8 – 12 giờ |
| Nhiệt độ thi công tối thiểu | -5°C |
| Phương pháp thi công | Cọ, ru-lô, hoặc súng phun sơn |
| Dung môi pha loãng | Thinner 90-53 hoặc dung môi khuyến nghị của PPG |
| Tỷ lệ pha loãng | 0 – 10% (tùy phương pháp phun) |
Sơn phủ epoxy Sigmadur 550 orange 3149
0 ₫
| Thông tin chi tiết | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Sigmadur 550 Orange 3149 |
| Loại sơn | Sơn phủ hoàn thiện hai thành phần |
| Gốc hóa học | Polyurethane (PU) acrylic |
| Mã màu | Orange 3149 – màu cam |
| Độ bóng | Bóng cao |
| Dung môi pha loãng | Thinner 91-92 hoặc theo khuyến cáo của hãng |
| Tỷ lệ pha trộn | 4:1 (sơn:chất đóng rắn) theo thể tích |
| Phương pháp thi công | Phun sơn, lăn hoặc chổi sơn |
| Độ phủ lý thuyết | 10–12 m²/lít/lớp (tùy độ dày và bề mặt) |
| Độ dày màng sơn khô | 40–60 micron/lớp |
| Thời gian khô bề mặt | Khoảng 2 giờ ở 30°C |
| Thời gian sơn lớp kế tiếp | 8–10 giờ |
| Nhiệt độ thi công | 10°C – 40°C |
| Bảo quản | Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp |
Sơn phủ epoxy Sigmadur 550 grey 5177
0 ₫
Thông số kỹ thuật chuẩn của Sigmadur 550 (PPG)
| Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Loại sơn | Polyurethane 2 thành phần (Acrylic PU) |
| Thành phần A | Base màu (Grey 5177) |
| Thành phần B | Chất đóng rắn (Hardener) |
| Tỷ lệ pha trộn (theo thể tích) | 4 phần A : 1 phần B |
| Độ phủ lý thuyết | 10 – 12 m²/lít/lớp ở độ dày khô 40 µm |
| Độ dày màng sơn khô (DFT) | 40 – 60 µm/lớp |
| Thời gian khô bề mặt | 2 giờ ở 30°C |
| Thời gian khô hoàn toàn | 8 – 10 giờ |
| Pha loãng bằng | Sigma Thinner 21-06 hoặc dung môi PU tương đương |
| Phương pháp thi công | Phun, rulo, cọ |
| Độ bóng bề mặt | Cao (High Gloss Finish) |
| Nhiệt độ thi công | 5°C – 40°C |
| Thời gian sơn lại tối thiểu | 6 giờ (ở 30°C) |
| Giới hạn sơn lại tối đa | Không giới hạn |
Sơn phủ epoxy Sigmadur 550 grey 5163
0 ₫
Thông số kỹ thuật sơn PPG Sigmadur 550
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Loại sơn | Polyurethane acrylic 2 thành phần, gốc aliphatic |
| Màu sắc | Grey 5163 (xám sáng, tương đương RAL 7004) |
| Độ bóng (60°) | Cao, ≥ 85% |
| Hàm lượng rắn theo thể tích | ~55% ± 2% |
| Độ phủ lý thuyết | 10–12 m²/lít/lớp (ở độ dày khô 40–50 µm) |
| Thời gian khô bề mặt | 2 giờ ở 25°C |
| Khô hoàn toàn | 8–10 giờ ở 25°C |
| Đóng rắn hoàn toàn | Sau 7 ngày ở 25°C |
| Nhiệt độ thi công tối thiểu | -5°C |
| Phương pháp thi công | Cọ, ru-lô, phun thường hoặc phun airless |
| Tỷ lệ pha trộn | 4 phần sơn gốc : 1 phần chất đóng rắn (theo thể tích) |
| Dung môi pha loãng | Thinner PPG Thinner 91-92 hoặc 91-83 |
| Độ dày khô khuyến nghị | 40–75 µm/lớp |
| Số lớp khuyến nghị | 1–2 lớp phủ hoàn thiện trên lớp lót epoxy tương thích |
Sơn chống rỉ Epoxy Hải Âu màu xám EP2702
0 ₫
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Chỉ tiêu | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Màu sắc | Xám |
| Hàm lượng rắn | 55 ± 5% |
| Độ dày màng khô | 40–50 µm/lớp |
| Tỷ lệ pha trộn | A:B = 4:1 theo thể tích |
| Thời gian khô bề mặt | 30 phút (ở 25°C) |
| Khô hoàn toàn | 24 giờ |
| Phương pháp sơn | Phun, cọ, rulô |
| Thời gian sử dụng sau khi pha (pot life) | 6 giờ ở 25°C |
Sơn chống rỉ Epoxy Thế Hệ Mới màu xám EC1602
0 ₫
Giới Thiệu Sản Phẩm Sơn Chống Rỉ Epoxy Thế Hệ Mới Màu Xám EC1602 Giới thiệu sơn EC1602 Sơn chống rỉ Epoxy Thế Hệ Mới màu xám EC1602 là một sản phẩm sơn lót cao cấp, được phát triển dựa trên công nghệ epoxy tiên tiến, dành riêng cho việc bảo vệ các bề mặt […]



